CHUYỆN CHÍNH TRỊ TRIỀU TRẦN
(1226 – 1400)
1. Quan chế
• Nhà Trần tổ chức bộ máy nhà nước theo chế độ quân chủ trung ương tập quyền.
• Vua là người nắm toàn quyền cai trị, nhưng đặc điểm riêng của triều Trần là chế độ Thái thượng hoàng: vua thường nhường ngôi sớm cho con để cùng nhau bàn việc nước, giúp triều đại ổn định và gắn kết hoàng tộc.
• Ở trung ương, các cơ quan chính gồm:
o Thượng thư sảnh (điều hành chính sự),
o Khu mật viện (quân sự),
o Ngự sử đài (giám sát quan lại),
o Hàn lâm viện, Quốc sử viện (soạn chiếu thư, ghi sử).
• Ở địa phương, cả nước chia thành 12 lộ, dưới là phủ – huyện – xã. Các quan triều đình được cử xuống cai quản, bảo đảm quyền lực của trung ương đến tận cơ sở.
• Quý tộc, tôn thất nhà Trần được phong vương hầu, ban thái ấp, điền trang, vừa giữ chức vụ vừa có quyền kinh tế riêng, tạo thành tầng lớp quý tộc quân sự trung thành với triều đình.
2. Binh chế
• Nhà Trần xây dựng quân đội mạnh, tổ chức chặt chẽ theo chính sách “ngụ binh ư nông” – khi hoà bình thì về cày ruộng, khi có giặc thì ra trận.
• Quân đội chia thành hai lực lượng:
o Cấm quân (bảo vệ vua, kinh thành),
o Quân các lộ (địa phương).
• Hệ thống tướng lĩnh, chỉ huy được phân cấp rõ ràng. Các danh tướng như Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật là biểu tượng cho tài thao lược và tinh thần “vì nước quên thân”.
• Quân đội nhà Trần tinh nhuệ, kỷ luật nghiêm minh, đã ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông, bảo vệ vững chắc nền độc lập Đại Việt.
3. Thuế khóa
• Nhà Trần duy trì và hoàn thiện hệ thống thuế thời Lý, bao gồm:
o Thuế ruộng đất (tô, tức, dung, điệu),
o Thuế chợ, thuế đò, thuế muối, thuế sản vật.
• Chính quyền khuyến khích khai hoang, lập điền trang, tăng diện tích canh tác, miễn hoặc giảm thuế cho dân vùng thiên tai, mất mùa.
• Nhà nước cấm giết mổ trâu bò, trộm cắp gia súc để bảo vệ sức kéo và sản xuất nông nghiệp.
• Thi hành chính sách lập kho tàng, trữ lương, nổi bật là kho lương Trần Thương – cơ sở hậu cần lớn trong kháng chiến.
4. Nhân đinh
• Triều Trần rất chú trọng quản lý dân số và lao động: định kỳ lập sổ hộ khẩu, sổ đinh, ghi rõ số lượng người nộp thuế, đi lính và lao dịch.
• Đinh tráng (nam trưởng thành) được huy động khi cần thiết cho quân dịch, thủy lợi, xây dựng.
• Chính quyền khuyến khích dân khai khẩn đất hoang, ai khai hoang được miễn thuế trong vài năm đầu, nhờ đó sản xuất nông nghiệp và dân cư phát triển nhanh.
5. Hình luật
• Năm 1230, triều đình biên soạn bộ “Quốc triều thông chế”, đến năm 1341 ban hành “Quốc triều hình luật” – bộ luật thành văn hoàn chỉnh của triều Trần.
• Bộ luật quy định rõ các tội danh, mức phạt, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, khoan dung nhưng nghiêm minh.
• Một số điều luật bảo vệ sản xuất và đạo đức xã hội, như:
o Cấm giết trâu bò,
o Xử nặng tội tham nhũng, phản loạn, xâm phạm tài sản công,
o Bảo vệ người nghèo, người già, phụ nữ và trẻ em.
• Hình luật nhà Trần phản ánh trình độ lập pháp tiến bộ và tinh thần “lấy dân làm gốc”.
6. Khoa cử
• Nhà Trần đặc biệt coi trọng giáo dục và thi cử Nho học.
• Năm 1232, mở khoa thi Thái học sinh đầu tiên; đến 1247, định lệ 7 năm mở một khoa thi, đặt danh hiệu Tam khôi (Trạng nguyên – Bảng nhãn – Thám hoa).
• Quốc Tử Giám là trường cao cấp, đào tạo con em quý tộc, quan lại; đồng thời mở trường công ở các phủ lộ.
• Nhiều danh sĩ, hiền tài xuất hiện thời kỳ này như Lê Văn Hưu, Chu Văn An, Mạc Đĩnh Chi, góp phần phát triển học thuật và văn hóa Đại Việt.
Chính trị triều Trần là một mô hình quân chủ tập quyền vững mạnh, vừa ổn định quyền lực trung ương, vừa gắn bó dòng họ – triều đình – nhân dân.
Nhà Trần xây dựng bộ máy cai trị chặt chẽ, pháp luật nghiêm minh, quân đội hùng mạnh, thuế khóa hợp lý, giáo dục phát triển, tạo nền tảng cho một thời kỳ thịnh trị và hào khí Đông A rực rỡ trong lịch sử dân tộc.

