CÁC DANH THẦN TRIỀU TRẦN

CÁC DANH THẦN TRIỀU TRẦN
Triều đại nhà Trần, cuộc kháng chiến chống lại quân Hồ Nguyên Mông Cổ là một sự nghiệp vĩ đại nhất. Tuy nhờ có các vị hiền quân, nhưng cũng nhờ có các vị lương tướng – văn, võ – giúp sức, đều là những người có công đối với nước ta. Kể về bậc trên hết có 4 người: Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật và Phạm Ngũ Lão.
1. HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN(1228 – 1300)
Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, con của An Sinh Vương Trần Liễu, là một trong những danh tướng kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Ông được phong làm Quốc công Tiết chế, chỉ huy tối cao quân đội triều Trần trong ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên – Mông (1258, 1285, 1288), làm rạng danh triều đại và đất nước Đại Việt.
Năm 1257, ông được vua Trần Thái Tông phong làm đại tướng, chỉ huy lực lượng ở biên giới chống quân Mông Cổ xâm lược. Sau chiến thắng, ông lui về thái ấp Vạn Kiếp để luyện binh, tích lương, chuẩn bị thế trận lâu dài. Đến năm 1283, khi nhà Nguyên chuẩn bị tấn công Đại Việt lần thứ hai, Hưng Đạo Vương được Thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông phong làm Quốc công Tiết chế, thống lĩnh toàn quân. Trên cương vị này, ông đã lãnh đạo quân dân cả nước chặn đứng và phản công quân xâm lược do Thoát Hoan chỉ huy, giành chiến thắng vang dội trong các trận Hàm Tử, Chương Dương, Trường Yên, Vạn Kiếp, buộc giặc phải rút về nước.
Năm 1288, khi quân Nguyên quay lại xâm lược lần thứ ba, ông khẳng định với vua rằng: “Năm nay đánh giặc nhàn.” Bằng chiến lược tài tình, ông đã áp dụng kế “địa lợi sông nước” và kế sách của Ngô Quyền, tổ chức trận Bạch Đằng lịch sử, tiêu diệt hoàn toàn đoàn thủy binh của Phàn Tiếp và Ô Mã Nhi, kết thúc vẻ vang ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông. Sau chiến thắng, ông được phong tước Đại vương – danh hiệu cao quý nhất mà triều đình phong kiến Việt Nam dành cho một vị tướng.
Cuối đời, ông lui về Vạn Kiếp, chuyên tâm biên soạn và truyền dạy binh pháp. Trước khi qua đời năm 1300, ông căn dặn vua Trần Anh Tông lời bất hủ: “Phải khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước lâu dài.”
Trần Quốc Tuấn không chỉ là một nhà quân sự thiên tài mà còn là nhà tư tưởng, nhà văn hóa lớn, để lại cho đời những tác phẩm quân sự và chính trị kinh điển như Hịch tướng sĩ, Binh thư yếu lược, Vạn Kiếp tông bí truyền thư — đặt nền móng cho nghệ thuật quân sự và tư tưởng nhân nghĩa Đại Việt. Nhân dân tôn kính ông là Đức Thánh Trần, thờ phụng tại Đền Trần – Nam Định và nhiều nơi trên cả nước, biểu tượng cho lòng yêu nước, ý chí độc lập và tinh thần “Hào khí Đông A” bất diệt.
2. TRẦN QUANG KHẢI(1241 – 1294)
Trần Quang Khải, hiệu Chiêu Minh Đại vương, là con thứ ba của vua Trần Thái Tông, em ruột vua Trần Thánh Tông và là một trong những danh tướng, nhà chính trị – văn học kiệt xuất của triều Trần.
Ông từng giữ chức Thượng tướng Thái sư, nhiều lần cùng Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Nguyên – Mông trong các trận Chương Dương, Hàm Tử, Tây Kết, góp phần quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến năm 1285. Sau chiến thắng, ông cùng vua Trần Nhân Tông tổ chức khôi phục đất nước, ổn định đời sống nhân dân.
Không chỉ là nhà quân sự tài ba, Trần Quang Khải còn là nhà ngoại giao khôn khéo và nhà thơ lớn. Bài thơ nổi tiếng “Tụng giá hoàn kinh sư” với câu:
“Đoạt sáo Chương Dương độ
Cầm Hồ Hàm Tử quan
Thái bình tu chí lực
Vạn cổ thử giang san”.
là khúc ca khải hoàn, thể hiện niềm tự hào dân tộc sau chiến thắng oanh liệt.
Ông qua đời năm 1294, được phong Chiêu Minh Đại vương, thờ phụng tại nhiều nơi trong cả nước. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng cho tinh thần trung quân, ái quốc và đoàn kết của triều Trần trong buổi vàng son của lịch sử dân tộc.
3. TRẦN NHẬT DUẬT(1255 – 1330)
Trần Nhật Duật, hiệu Chiêu Văn Đại vương, là hoàng tử thứ sáu của vua Trần Thái Tông, em ruột vua Trần Thánh Tông. Ông là một danh tướng kiệt xuất, học vấn uyên thâm và có tài ngoại giao hiếm có của triều Trần.
Từ nhỏ, Trần Nhật Duật đã nổi tiếng thông minh, giỏi nhiều ngoại ngữ, am hiểu phong tục, tập quán của các dân tộc thiểu số miền núi. Ông được mệnh danh là “vị tướng mềm mỏng” vì biết dùng mưu trí và đức độ để cảm hóa lòng người, chinh phục kẻ thù mà không cần đổ máu.
Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông, Trần Nhật Duật được giao trấn giữ vùng biên ải phía Tây Bắc, thu phục các tù trưởng, đoàn kết các dân tộc cùng chống giặc. Ông từng dẫn quân bình Chiêm Thành, đuổi giặc ở Hà Giang, Tuyên Quang và có công lớn trong việc ổn định vùng biên giới, giữ yên đất nước.
Với tài ngoại giao khéo léo, ông nhiều lần được cử đi sứ sang Nguyên, giao tiếp trực tiếp với các sứ thần nước ngoài bằng chính ngôn ngữ của họ, khiến đối phương phải khâm phục. Ông còn có công lớn trong việc gắn kết tình đoàn kết giữa các dân tộc Việt – Mường – Thái – Tày, góp phần củng cố sức mạnh đại đoàn kết dân tộc.
Trần Nhật Duật được sử sách và nhân dân tôn vinh là bậc minh quân nhân hậu, trí dũng song toàn, tiêu biểu cho phong cách ứng xử khoan hòa, lấy nhân nghĩa làm gốc. Ông mất năm 1330, thọ 75 tuổi, được truy tôn là Chiêu Văn Đại vương, thờ tại nhiều nơi, trong đó có Đền Trần – Nam Định và các vùng miền núi phía Bắc.
👉 Tấm gương Trần Nhật Duật để lại bài học quý về “lấy đức trị dân, lấy trí dẹp loạn”, thể hiện rõ tinh thần hòa hợp – khoan dung – nhân ái của văn hóa Đại Việt thời Trần.
4. PHẠM NGŨ LÃO
Phạm Ngũ Lão (1255 – 1320)
Phạm Ngũ Lão là một danh tướng nổi tiếng thời Trần, quê ở làng Phù Ủng, huyện Đường Hào (nay thuộc tỉnh Hưng Yên). Từ nhỏ, ông nổi tiếng thông minh, có chí lớn, được Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn phát hiện và trọng dụng.
Ông là môn khách thân cận và cũng là con rể của Trần Hưng Đạo, nhiều lần theo hầu trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông. Phạm Ngũ Lão đã lập nhiều chiến công hiển hách trong các trận đánh lớn như Hàm Tử, Chương Dương, Tây Kết, Vạn Kiếp, góp phần quan trọng vào những chiến thắng vang dội của triều Trần.
Không chỉ là võ tướng kiệt xuất, Phạm Ngũ Lão còn là người có chí khí lớn và tinh thần yêu nước sâu sắc. Trong lịch sử, ông được ngợi ca bởi câu chuyện “đâm vào đùi để răn chí học” và bài thơ nổi tiếng “Thuật hoài” (Tỏ lòng) thể hiện khát vọng lập công giúp nước:
“Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.”
(Tạm dịch:
Làm trai chưa trả xong nợ công danh,
Thẹn thùng nghe chuyện Vũ Hầu đời xưa.)
Phạm Ngũ Lão được vua Trần phong chức Điện suý Thượng tướng quân, từng được giao trấn giữ biên ải phía Nam, giữ yên bờ cõi. Ông qua đời năm 1320, được truy tôn là Võ Mãnh Đại vương, thờ tại nhiều nơi, trong đó nổi tiếng nhất là đền Phù Ủng (Hưng Yên).
Cuộc đời và sự nghiệp của Phạm Ngũ Lão là tấm gương sáng về lòng trung quân, chí làm trai và tinh thần tận trung báo quốc, xứng đáng là bậc anh hùng tiêu biểu của Hào khí Đông A.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *